Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overrate
/,əʊvə'reit/
US
UK
Động từ
(thường bị động)
đánh giá quá mức
I
think
I
overrate
him
,
he
can't
handle
a
senior
job
tôi nghĩ là tôi đã đánh giá nó quá mức, nó không thể điều khiển một việc lớn được
he
overrated
his
abilities
as
a
salesman
nó đã đánh giá quá mức khả năng bán hàng của nó
* Các từ tương tự:
overrated