Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overhaul
/,əʊvə'hɔ:l/
US
UK
Động từ
rà lại; kiểm tra tu sửa
have
the
engine
of
a
car
overhauled
kiểm tra tu sửa máy xe
the
foreign
language
syllabus
needs
to
be
completely
overhauled
chương trình học tập ngoại ngữ phải rà lại hoàn toàn
Danh từ
sự rà lại; sự kiểm tra tu sửa
the
engine
is
due
for
an
overhaul
cỗ máy đã đến kỳ phải kiểm tra tu sửa
I
am
going
to
the
doctor
for
my
annual
overhaul (
kh
ẩ
u
ng
ữ, đù
a
)
tôi đến bác sĩ rà lại sức khỏe hàng năm đây