Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overeat
/'əʊvər'i:t/
US
UK
Động từ
(overate, overeaten)
ăn quá nhiều; ăn quá mức
I
overate
at
the
party
last
night
and
got
violent
indigestion
tối qua tôi đã dự tiệc ăn quá nhiều nên bụng ì ạch khó tiêu dữ
* Các từ tương tự:
overeaten