Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
overdraw
/,əʊvə'drɔ:/
US
UK
Động từ
(overdrew, overdrawn)
rút quá số dư tài khoản (ở một ngân hàng)
phóng đại; cường điệu
the
characters
in
this
novel
are
overdrawn
các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này đều đã được cường điệu lên
* Các từ tương tự:
overdrawn