Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
overdraft
/'əʊvədrɑ:ft/
/'əʊvədræft/
US
UK
Danh từ
số tiền rút quá số dư tài khoản, số thấu chi
I
took
out
an
overdraft
to
pay
for
my
new
car
tôi rút ra một số tiền quá số dư tài khoản để trả tiền chiếc xe mới
an
overdraft
arrangement
sự thu xếp thấu chi