Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outstrip
/,aʊt'strip/
US
UK
Động từ
(-pp-)
chạy nhanh hơn (trong cuộc chạy đua) và bỏ xa (ai)
we
soon
outstripped
the
slower
runners
chúng tôi đã sớm bỏ xa những người chạy chậm hơn
trội hơn; vượt quá (ai, cái gì)
demand
is
outstripping
current
production
yêu cầu (nhu cầu) vượt quá sản lượng (sức sản xuất) hiện thời