Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outspoken
/,aʊt'spəʊkən/
US
UK
Tính từ
nói thẳng; thẳng thắn
an
outspoken
critic
of
the
government
một người phê bình thẳng thắn chính phủ
be
outspoken
in
one's
remarks
thẳng thắn trong nhận xét
* Các từ tương tự:
outspokenly
,
outspokenness