Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outsider
/,aʊt'saidə[r]/
US
UK
Danh từ
người ngoài (một tổ chức…)
although
he's
lived
there
for
ten
years
,
the
villagers
still
treat
him
as
an
outsider
mặc dù đã sống ở đấy mười năm, dân làng vẫn coi ông ta là người ngoài
đấu thủ có ít khả năng thắng; ngựa đua có ít khả năng thắng
that
horse
ia
a
complete
outsider,
don't
waste
your
money
on
it
con ngựa này hoàn toàn không có khả năng thắng, chớ có phí tiền mà đánh cá vào nó