Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outset
/'aʊtset/
US
UK
Danh từ
a
(
from
)
the
outset (
of
something
)
lúc (từ lúc) ban đầu (việc gì)
at
the
outset
of
his
career
,
he
was
full
of
optimism
but
not
now
ban đầu lúc vào nghề, nó đầy lạc quan, bây giờ thì không
from
the
outset
it
was
clear
that
he
was
guilty
từ lúc ban đầu, đã rõ là nó có tội