Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outrun
/,aʊt'rʌn/
US
UK
Động từ
(outran, outrun)
chạy nhanh hơn, chạy vượt
the
favourite
easily
outran
the
other
horses
in
the
field
con ngựa ai cũng chắc là sẽ thắng đã chạy vượt lên các con ngựa khác ở trường đua một cách dễ dàng
his
ambition
outran
his
ability
(nghĩa bóng) tham vọng của nó đã vượt ra khả năng của nó