Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outpatient
/'aʊtpei∫nt/
US
UK
Danh từ
bệnh nhân ngoại trú
if
you
do
not
require
surgery
you
can
be
treated
as
an
outpatient
nếu anh không yêu cầu được mổ thì anh có thể điều trị như một bệnh nhân ngoại trú
the
outpatient
department
khoa ngoại trú