Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outgoing
/'aʊtəʊiŋ/
US
UK
Tính từ
đi ra, rời đi
an
outgoing
ship
con tàu rời đi
the
outgoing
tenant
người thuê nhà dời đi (thôi thuê nhà)
thôi việc
the
outgoing
minister
ông bộ trưởng thôi việc
thân thiết và dễ gần
she's
very
outgoing
cô ta rất thân thiết và dễ gần
he's
never
been
an
outgoing
type
nó chưa bao giờ là một đứa thân thiết và dễ gần
* Các từ tương tự:
outgoings