Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outfield
/aʊtfi:ld/
US
UK
Danh từ
the outfield (thể thao) khu sân xa người đập bóng nhất (cricket)
nhóm cầu thủ ở khu sân xa người đập bóng nhất
their
outfield
play
is
weak
lối chơi của nhóm cầu thủ của họ ở khu sân xa người đập bóng nhất tỏ ra yếu
* Các từ tương tự:
outfielder