Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outermost
/ˈaʊtɚˌmoʊst/
US
UK
adjective
always used before a noun
farthest from the center of something
The
arrow
hit
the
outermost
ring
on
the
target
.
the
outermost
planet
in
our
solar
system
-
opposite
innermost