Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outer
/'aʊtdə[r]/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
[ở phía] ngoài, [ở bên] ngoài
the
outer
walls
of
a
house
tường ngoài của một ngôi nhà
outer
garments
quần áo ngoài
the
outer
suburbs
of
a
city
những vùng ngoại ô ở phía ngoài một đô thị
* Các từ tương tự:
outer space
,
outermost
,
outerspace
,
outerwear