Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outdo
/'aʊt'du:/
US
UK
Động từ
(outdid, outdone)
làm nhiều hơn; làm giỏi hơn
determined
to
outdo
her
brother
at
work
quyết tâm làm giỏi hơn anh cô
* Các từ tương tự:
outdone
,
outdoor
,
outdoors
,
outdoorsy