Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outcry
/'aʊtkrai/
US
UK
Danh từ
(số ít) (+ about, against)
sự la ó; sự phản đối kịch liệt (của quần chúng)
there
was
a
public
outcry
about
the
building
of
a
new
airport
đã có sự phản đối công khai của quần chúng về sự xây cất một phi cảng mới