Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outcast
US
UK
noun
In 1946, Europe swarmed with outcasts, the detritus of the war
pariah
exile
reject
persona
non
grata
leper
untouchable
expatriate
refugee
displaced
person
DP
evacuee