Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outcast
/ˈaʊtˌkæst/
/Brit ˈaʊtˌkɑːst/
US
UK
noun
plural -casts
[count] :someone who is not accepted by other people
She
felt
like
a
social
outcast.