Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
oust
/aʊst/
US
UK
Động từ
gạt, hất cẳng
oust
a
rival
from
office
gạt một đối thủ khỏi chức vị
he
was
ousted
from
his
position
as
chairman
ông ta đã bị gạt khỏi cương vị chủ tịch
* Các từ tương tự:
ouster