Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
otter
/'ɒtə[r]/
US
UK
Danh từ
(động vật)
[con] rái cá
a
jacket
made
of
otter
skins
áo vét làm bằng da rái cá
* Các từ tương tự:
otter-dog
,
otter-hound
,
otter-skin
,
otter-spear