Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ostensible
/ɒ'stensəbl/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
trên danh nghĩa là, bề ngoài là, ra vẻ là
the
ostensible
reason
for
his
absence
was
illness
,
but
everyone
knew
he'd
gone
to
a
football
match
cái cớ nêu ra bề ngoài về sự vắng mặt của nó là nó bị ốm, nhưng mọi người đều biết là nó đã đi xem đá bóng