Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ornate
/ɔ:'neit/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
trang trí công phu; tô điểm lộng lẫy
that
style
of
architecture
is
too
ornate
for
my
taste
theo tôi kiểu kiến trúc này trang trí quá công phu
hoa mỹ (văn phong)
an
ornate
style
văn phong hoa mỹ
* Các từ tương tự:
ornately
,
ornateness