Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
orientate
/ˈorijənˌteɪt/
US
UK
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] chiefly Brit :orient
a
program
that
helps
to
orientate
new
students
She
needs
to
orientate
herself
to
her
new
job
.
* Các từ tương tự:
orientated