Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ordain
/ɔ:'dein/
US
UK
Động từ
(tôn giáo) phong [chức]
he
was
ordained
priest
last
year
năm ngoái ông ta đã được phong làm giáo sĩ
định đoạt; sắp xếp (nói về Chúa, số mệnh, luật pháp…)
fate
had
ordained
that
he
should
die
in
poverty
số mệnh đã định đoạt là ông ta sẽ chết trong cảnh nghèo khổ
* Các từ tương tự:
ordainment