Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oration
/əˈreɪʃən/
US
UK
noun
plural -tions
[count] formal :a formal speech
She
made
/
gave
/
delivered
an
oration
on
the
value
of
art
in
society
.
funeral
orations