Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oracle
/'ɒrəkl/
/'ɔ:rəkl/
US
UK
Danh từ
lời sấm; lời thánh dạy; lời tiên tri
nhà tiên tri
đền thờ (nơi đến xin lời thánh dạy thời cổ Hy Lạp)
(nghĩa bóng) người có uy tín; bậc thánh
my
sister
is
the
oracle
on
beauty
matters
về mặt tô điểm sắc đẹp như thế nào thì chị tôi là bậc thánh