Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oppressive
/ə'presiv/
US
UK
Tính từ
đàn áp; bất công; tàn bạo
oppressive
measures
những biện pháp đàn áp
oppressive
laws
những đạo luật bất công
đè nặng; ngột ngạt
oppressive
weather
thời tiết ngột ngạt
* Các từ tương tự:
oppressively
,
oppressiveness