Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
onset
/ˈɑːnˌsɛt/
US
UK
noun
[singular] :the beginning of something
the
disease's
sudden
onset
usually + of
the
onset
of
winter
the
onset
of
the
disease
/
war