Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ongoing
/'ɒngəʊiŋ/
US
UK
Tính từ
(thường làm thuộc ngữ)
tiếp tục, tiếp diễn
an
ongoing
program
of
research
một chương trình nghiên cứu đang tiếp tục
* Các từ tương tự:
ongoings