Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
one-sided
/,wʌn'saidid/
US
UK
Tính từ
một chiều (ý kiến…)
a
one-sided
argument
lý lẽ một chiều
(thể thao) không cân sức
it
was
a
very
one-sided
game
,
our
team
won
easily
ấy là một thi đấu không cân sức, đội chúng tôi đã thắng một cách dễ dàng
* Các từ tương tự:
one-sidedly
,
one-sidedness