Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
one-horse
/,wʌn'hɔ:s/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ) [chỉ dùng] một ngựa
a
one-horse
cart
xe độc mã
(nghĩa bóng, đùa) trang bị nghèo nàn; nhỏ và ít náo nhiệt
a
one-horse
town
một thị trấn nhỏ ít náo nhiệt
* Các từ tương tự:
one-horsed