Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oncoming
/ˈɑːnˌkʌmɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
coming closer to you :coming toward you
an
oncoming
car
the
oncoming
traffic