Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ointment
US
UK
noun
A little ointment will keep the sore moist till it heals
unguent
balm
salve
emollient
embrocation
demulcent
pomade
pomatum
petrolatum
lotion
cream