Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oily
/'ɔili/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] dầu; tựa dầu
an
oily
liquid
chất lỏng tựa dầu
có dầu; đầy dầu; giây dầu
oily
fingers
ngón tay giây dầu
an
oily
old
pair
of
jeans
một chiếc quần bò cũ đầy dầu
(nghĩa xấu) tán khéo; bợ đỡ
I
don't
like
oily
shop
assistants
tôi không thích những người bán hàng hay tán khéo