Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
offshore
/,ɒf'∫ɔ:[r]/
/,ɔ:f'∫ɔ:r/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
xa bờ; ở ngoài khơi
an
offshore
island
hòn đảo ở ngoài khơi
off
shore
fisheries
nghề đánh cá khơi
* Các từ tương tự:
Offshore investment centres