Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
officiate
/ə'fi∫ieit/
US
UK
Động từ
làm nhiệm vụ, thi hành chức trách
the
Reverend
Mr
.
Smith
will
officiate
at
the
wedding
Đức cha Xmit sẽ làm [nhiệm vụ cử hành] lễ cưới