Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
odour
/'əʊdə[r]/
US
UK
Danh từ
(Mỹ odor)
mùi
the
delicious
odour
of
freshly
–
made
coffee
mùi thơm tho của cà phê mới pha
a
pungent
odour
mùi hắc
an
odour
of
graft
and
corruption
hangs
about
him
(nghĩa bóng) quanh nó phảng phất một mùi tham nhũng
be in good (bad) odour with somebody
được tiếng tốt (bị tiếng xấu) với ai
he's
in
rather
bad
odour
with
his
boss
at
the
moment
lúc này nó phần nào bị tiếng xấu với ông chủ của nó
* Các từ tương tự:
odourless