Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
oddball
/ˈɑːdˌbɑːl/
US
UK
noun
plural -balls
[count] informal :a person who behaves in strange or unusual ways
He
used
to
be
a
real
oddball
back
in
high
school
.