Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
occupancy
/'ɒkjupənsi/
US
UK
Danh từ
sự chiếm; sự [chiếm] giữ; sự ở
sole
occupancy
o
the
house
sự ở một mình trong ngôi nhà
thời gian chiếm; thời gian [chiếm] giữ
during
her
occupancy,
the
garden
was
transformed
trong thời gian bà ta chiếm giữ, ngôi vườn đã được biến đổi khác đi