Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
occasional
/ə'keiʒənl/
US
UK
Tính từ
thỉnh thoảng
he
pays
me
occasional
visits
thỉnh thoảng nó ghé thăm tôi
I
drink
an
occasional
cup
of
coffee
,
but
usually
I
take
tea
thỉnh thoảng tôi uống một tách cà phê, nhưng thường thì tôi uống trà
theo tình huống; vào dịp đặc biệt
occasional
verses
thơ sáng tác vào dịp đặc biệt (như nhân lễ kỷ niệm sinh nhật…)
* Các từ tương tự:
occasional table
,
occasionalism
,
occasionalist
,
occasionality
,
occasionally