Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obstruction
/əb'strʌk∫n/
US
UK
Danh từ
sự làm tắc; sự làm nghẽn; sự tắc, sự nghẽn
your
car
is
causing
an
obstruction
xe của anh làm nghẽn đường
cái cản trở; trở lực
obstructions
on
the
road
những vật cản trở đường đi (như cây đổ…)
(thể thao) sự cản; sự chèn
commit
an
obstruction
cản, chèn (cầu thủ đối phương)
* Các từ tương tự:
obstructionism
,
obstructionist