Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obstinate
/'ɒbstənət/
US
UK
Tính từ
bướng bỉnh; ngoan cố
the
onstinate
old
man
refused
to
go
to
hospital
ông cụ bướng bỉnh không chịu đi bệnh viện
dai dẳng; khó chữa; khó tẩy
obstinate
resistance
sự kháng cự dai dẳng
an
obstinate
stain
on
the
carpet
một dấu khó tẩy ở tấm thảm
obstinate as a mule
xem
mule
* Các từ tương tự:
obstinately
,
obstinateness