Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obstacle
/'ɒbstəkl/
US
UK
Danh từ
vật chướng ngại; trở ngại; trở lực
obstacles
on
the
racecourse
vật chướng ngại ở trường đua ngựa
obstacles
to
word
peace
những trở ngại cho hòa bình thế giới
* Các từ tương tự:
obstacle race