Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obsolescent
/,ɒbsə'lesnt/
US
UK
Tính từ
không còn dùng mấy nữa; trở nên lỗi thời
obsolescent
technology
công nghệ không còn dùng mấy nữa; công nghệ đang trở nên lỗi thời
* Các từ tương tự:
obsolescently
,
obsolescentness