Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
observant
/əb'zɜ:vənt/
US
UK
Tính từ
nhanh mắt; tinh ý
journalists
are
trained
to
be
observant
nhà báo được luyện cho tinh ý
cẩn thận tuân theo
observant
of
the
rules
cẩn thận tuân theo quy tắc
* Các từ tương tự:
observantly