Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obsequious
/əb'si:kwiəs/
US
UK
Tính từ
khúm núm; xun xoe
a
worker
who
is
obsequious
to
the
boss
người công nhân khúm núm trước ông chủ
* Các từ tương tự:
obsequiously
,
obsequiousness