Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oblivion
/ə'bliviən/
US
UK
Danh từ
sự quên, sự lãng quên
alcoholics
often
suffer
from
periods
of
oblivion
người nghiện rượu thường có những thời kỳ lãng quên
sự bị quên; sự bị lãng quên
his
work
fell
(
sank
)
into
oblivion
after
his
death
công trình của ông ta bị lãng quên đi sau khi ông qua đời