Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oblique
/ə'bli:k/
US
UK
Tính từ
xiên; chếch
an
oblique
line
một đường xiên
không đi thẳng vào; gián tiếp
he
made
oblique
references
to
her
lack
of
expenrience
anh ta đề cập một cách gián tiếp đến sự thiếu kinh nghiệm của cô
Danh từ
(cách viết khác obilique stroke)
dấu gạch xiên (như trong 4/5…)
* Các từ tương tự:
oblique angle
,
oblique stroke
,
obliquely
,
obliqueness