Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
objection
/əb'dʒek∫n/
US
UK
Danh từ
sự phản đối
raise
no
objection
không phản đối
lời phản đối; lý do phản đối
objections
to
the
plan
have
been
listened
to
sympathetically
những lời phản đối kế hoạch đó đã được lắng nghe một cách đồng tình
my
main
objection
to
the
plan
is
that
it
would
be
too
expensive
lý do chính của tôi phản đối kế hoạch ấy là nó rất tốn kém
* Các từ tương tự:
objectionable
,
objectionableness
,
objectionably